Có 2 kết quả:
行军路线 xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 行軍路線 xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army itinerary
(2) route of march
(2) route of march
Bình luận 0
xíng jūn lù xiàn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army itinerary
(2) route of march
(2) route of march
Bình luận 0